Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怯防勇战
Pinyin: qiè fáng yǒng zhàn
Meanings: Cautious in defense but brave in battle., Phòng thủ cẩn thận nhưng chiến đấu dũng mãnh., 小心设防,勇敢出战。[出处]《梁书·冯道根传》“怯防勇战,此之谓也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 去, 忄, 方, 阝, 力, 甬, 占, 戈
Chinese meaning: 小心设防,勇敢出战。[出处]《梁书·冯道根传》“怯防勇战,此之谓也。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự cân bằng giữa hai thái cực: thận trọng và dũng cảm. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.
Example: 将军教导士兵要怯防勇战。
Example pinyin: jiāng jūn jiào dǎo shì bīng yào qiè fáng yǒng zhàn 。
Tiếng Việt: Vị tướng dạy binh lính phải phòng thủ cẩn thận nhưng chiến đấu dũng mãnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng thủ cẩn thận nhưng chiến đấu dũng mãnh.
Nghĩa phụ
English
Cautious in defense but brave in battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小心设防,勇敢出战。[出处]《梁书·冯道根传》“怯防勇战,此之谓也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế