Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怯生
Pinyin: qiè shēng
Meanings: Cảm thấy xa lạ, không quen thuộc; rụt rè khi tiếp xúc người lạ., To feel unfamiliar, shy when meeting strangers., ①[方言]怕生疏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 去, 忄, 生
Chinese meaning: ①[方言]怕生疏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ.
Example: 小孩子见到陌生人会怯生。
Example pinyin: xiǎo hái zi jiàn dào mò shēng rén huì qiè shēng 。
Tiếng Việt: Trẻ con khi gặp người lạ sẽ cảm thấy rụt rè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy xa lạ, không quen thuộc; rụt rè khi tiếp xúc người lạ.
Nghĩa phụ
English
To feel unfamiliar, shy when meeting strangers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]怕生疏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!