Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怯懦

Pinyin: qiè nuò

Meanings: Hèn nhát, thiếu dũng khí., Cowardly, lacking courage., ①胆小懦弱。[例]灰心也故怯懦。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。[例]温顺、谦恭、怯懦的人。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 去, 忄, 需

Chinese meaning: ①胆小懦弱。[例]灰心也故怯懦。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。[例]温顺、谦恭、怯懦的人。

Grammar: Tính từ ghép, có thể dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 面对困难,他显得很怯懦。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā xiǎn de hěn qiè nuò 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy tỏ ra rất hèn nhát.

怯懦
qiè nuò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hèn nhát, thiếu dũng khí.

Cowardly, lacking courage.

胆小懦弱。灰心也故怯懦。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。温顺、谦恭、怯懦的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怯懦 (qiè nuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung