Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怯弱
Pinyin: qiè ruò
Meanings: Nhút nhát và yếu đuối (về tinh thần hoặc thể chất)., Timid and weak (in spirit or physically)., ①胆小。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 去, 忄, 冫, 弓
Chinese meaning: ①胆小。
Grammar: Tính từ ghép, miêu tả đặc điểm của con người.
Example: 他的性格很怯弱。
Example pinyin: tā de xìng gé hěn qiè ruò 。
Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy rất nhút nhát và yếu đuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhút nhát và yếu đuối (về tinh thần hoặc thể chất).
Nghĩa phụ
English
Timid and weak (in spirit or physically).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胆小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!