Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怯子
Pinyin: qiè zi
Meanings: Người nhút nhát, kẻ hèn nhát., A timid person, coward., ①[方言]说话带外地方言的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 去, 忄, 子
Chinese meaning: ①[方言]说话带外地方言的人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ người mang tính cách yếu đuối.
Example: 别像个怯子一样。
Example pinyin: bié xiàng gè qiè zǐ yí yàng 。
Tiếng Việt: Đừng như một kẻ nhút nhát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nhút nhát, kẻ hèn nhát.
Nghĩa phụ
English
A timid person, coward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]说话带外地方言的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!