Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怯子

Pinyin: qiè zi

Meanings: Người nhút nhát, kẻ hèn nhát., A timid person, coward., ①[方言]说话带外地方言的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 去, 忄, 子

Chinese meaning: ①[方言]说话带外地方言的人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ người mang tính cách yếu đuối.

Example: 别像个怯子一样。

Example pinyin: bié xiàng gè qiè zǐ yí yàng 。

Tiếng Việt: Đừng như một kẻ nhút nhát.

怯子 - qiè zi
怯子
qiè zi

📷 Cặp vợ chồng tận hưởng vỉa hè trên đồng cỏ được bao quanh bởi cừu

怯子
qiè zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nhút nhát, kẻ hèn nhát.

A timid person, coward.

[方言]说话带外地方言的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...