Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怯声怯气
Pinyin: qiè shēng qiè qì
Meanings: Timid and lacking confidence in speech and demeanor., Giọng nói và thái độ nhút nhát, thiếu tự tin., 形容说话的语气胆小而不自然。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 去, 忄, 士, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 形容说话的语气胆小而不自然。
Grammar: Từ ghép bốn âm tiết, mô tả trạng thái của giọng nói và hành vi.
Example: 他说话总是怯声怯气的。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì qiè shēng qiè qì de 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn luôn nhút nhát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng nói và thái độ nhút nhát, thiếu tự tin.
Nghĩa phụ
English
Timid and lacking confidence in speech and demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话的语气胆小而不自然。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế