Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怪物

Pinyin: guài wù

Meanings: Monster, bizarre creature, Quái vật, sinh vật kỳ quái, ①怪异的物类。[例]一条九千克重的怪物……据说是最大的弱口鱼。*②容貌、性情或思想、行为古怪、特殊的人。[例]此人是天生的怪物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 圣, 忄, 勿, 牛

Chinese meaning: ①怪异的物类。[例]一条九千克重的怪物……据说是最大的弱口鱼。*②容貌、性情或思想、行为古怪、特殊的人。[例]此人是天生的怪物。

Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các tính từ bổ nghĩa.

Example: 这个故事讲述了一只可怕的怪物。

Example pinyin: zhè ge gù shì jiǎng shù le yì zhī kě pà de guài wù 。

Tiếng Việt: Câu chuyện này kể về một con quái vật đáng sợ.

怪物
guài wù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quái vật, sinh vật kỳ quái

Monster, bizarre creature

怪异的物类。一条九千克重的怪物……据说是最大的弱口鱼

容貌、性情或思想、行为古怪、特殊的人。此人是天生的怪物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怪物 (guài wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung