Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怪气

Pinyin: guài qì

Meanings: Không khí kỳ lạ, khác thường, Strange atmosphere, ①怪异的气质。[例]他太怪气,总是与别人格格不入。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 圣, 忄, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①怪异的气质。[例]他太怪气,总是与别人格格不入。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như “弥漫” (lan tỏa).

Example: 房间里弥漫着一股怪气。

Example pinyin: fáng jiān lǐ mí màn zhe yì gǔ guài qì 。

Tiếng Việt: Trong phòng lan tỏa một bầu không khí kỳ lạ.

怪气
guài qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí kỳ lạ, khác thường

Strange atmosphere

怪异的气质。他太怪气,总是与别人格格不入

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怪气 (guài qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung