Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怪样
Pinyin: guài yàng
Meanings: Vẻ ngoài kỳ quặc, Strange appearance, ①面部或双唇的扭动,尤指嘲弄的鬼脸或嘲笑的怪相。[例]看着这些淘气的孩子对我们出怪样。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 圣, 忄, 木, 羊
Chinese meaning: ①面部或双唇的扭动,尤指嘲弄的鬼脸或嘲笑的怪相。[例]看着这些淘气的孩子对我们出怪样。
Grammar: Danh từ, có thể kết hợp với các động từ như “做出” (làm ra) để diễn tả hành động.
Example: 他做出一副怪样,逗大家笑。
Example pinyin: tā zuò chū yí fù guài yàng , dòu dà jiā xiào 。
Tiếng Việt: Anh ta tạo ra một vẻ ngoài kỳ quặc, khiến mọi người bật cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ ngoài kỳ quặc
Nghĩa phụ
English
Strange appearance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面部或双唇的扭动,尤指嘲弄的鬼脸或嘲笑的怪相。看着这些淘气的孩子对我们出怪样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!