Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怪杰
Pinyin: guài jié
Meanings: Eccentric genius, Người tài năng nhưng kỳ quặc, ①行为怪诞不羁,但却为大众谅解和欣赏的名人。[例]诗坛怪杰。[例]武林怪杰。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 圣, 忄, 木, 灬
Chinese meaning: ①行为怪诞不羁,但却为大众谅解和欣赏的名人。[例]诗坛怪杰。[例]武林怪杰。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những cá nhân nổi bật nhưng khác biệt.
Example: 他是一位怪杰,才华横溢却行为古怪。
Example pinyin: tā shì yí wèi guài jié , cái huá héng yì què xíng wéi gǔ guài 。
Tiếng Việt: Anh ta là một người tài năng kỳ quặc, đầy tài năng nhưng hành vi lại kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài năng nhưng kỳ quặc
Nghĩa phụ
English
Eccentric genius
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行为怪诞不羁,但却为大众谅解和欣赏的名人。诗坛怪杰。武林怪杰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!