Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怪声怪气

Pinyin: guài shēng guài qì

Meanings: Strange and unnatural tone of voice, Giọng nói kỳ quặc, không tự nhiên, 形容声音、语调、唱腔等滑稽或古怪难听。[出处]鲁迅《二心集·宣传与做戏》“以关老爷、林妹妹自命,怪声怪气,唱来唱去,那就实在只好算是发热昏了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 圣, 忄, 士, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 形容声音、语调、唱腔等滑稽或古怪难听。[出处]鲁迅《二心集·宣传与做戏》“以关老爷、林妹妹自命,怪声怪气,唱来唱去,那就实在只好算是发热昏了。”

Grammar: Thành ngữ, thường mô tả giọng điệu hoặc cách nói chuyện gây khó chịu.

Example: 他说话怪声怪气的,让人不舒服。

Example pinyin: tā shuō huà guài shēng guài qì de , ràng rén bù shū fú 。

Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện bằng giọng điệu kỳ quặc, khiến người khác khó chịu.

怪声怪气
guài shēng guài qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng nói kỳ quặc, không tự nhiên

Strange and unnatural tone of voice

形容声音、语调、唱腔等滑稽或古怪难听。[出处]鲁迅《二心集·宣传与做戏》“以关老爷、林妹妹自命,怪声怪气,唱来唱去,那就实在只好算是发热昏了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怪声怪气 (guài shēng guài qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung