Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怪人

Pinyin: guài rén

Meanings: Eccentric person, Người kỳ quặc, khác thường, ①个性、行为奇特怪异的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 圣, 忄, 人

Chinese meaning: ①个性、行为奇特怪异的人。

Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các tính từ bổ nghĩa.

Example: 他是一个怪人,总是做些奇怪的事情。

Example pinyin: tā shì yí gè guài rén , zǒng shì zuò xiē qí guài de shì qíng 。

Tiếng Việt: Anh ta là một người kỳ quặc, luôn làm những điều lạ lùng.

怪人
guài rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người kỳ quặc, khác thường

Eccentric person

个性、行为奇特怪异的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怪人 (guài rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung