Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怪事咄咄

Pinyin: guài shì duō duō

Meanings: Surprisingly strange events, Những điều kỳ lạ đáng ngạc nhiên, 表示吃惊的声音。形容不合常理,难以理解的怪事。同咄咄怪事”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 圣, 忄, 事, 出, 口

Chinese meaning: 表示吃惊的声音。形容不合常理,难以理解的怪事。同咄咄怪事”。

Grammar: Thành ngữ, dùng để nhấn mạnh mức độ kỳ lạ hoặc bất ngờ của sự việc.

Example: 这真是怪事咄咄,让人难以置信。

Example pinyin: zhè zhēn shì guài shì duō duō , ràng rén nán yǐ zhì xìn 。

Tiếng Việt: Đây đúng là những điều kỳ lạ đáng ngạc nhiên, khiến người ta khó tin.

怪事咄咄
guài shì duō duō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những điều kỳ lạ đáng ngạc nhiên

Surprisingly strange events

表示吃惊的声音。形容不合常理,难以理解的怪事。同咄咄怪事”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怪事咄咄 (guài shì duō duō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung