Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怨气满腹
Pinyin: yuàn qì mǎn fù
Meanings: Đầy bụng bực tức và oán trách, Full of resentment and frustration, 胸中充满了怨恨的情绪。形容怨愤之气极大。[出处]《后汉书·祭祀志上》“即位三十年,百姓怨气满腹。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 夗, 心, 一, 乁, 𠂉, 氵, 𬜯, 复, 月
Chinese meaning: 胸中充满了怨恨的情绪。形容怨愤之气极大。[出处]《后汉书·祭祀志上》“即位三十年,百姓怨气满腹。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý tiêu cực kéo dài.
Example: 他最近工作不顺,怨气满腹。
Example pinyin: tā zuì jìn gōng zuò bú shùn , yuàn qì mǎn fù 。
Tiếng Việt: Gần đây công việc của anh ta không suôn sẻ, đầy bụng bực tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy bụng bực tức và oán trách
Nghĩa phụ
English
Full of resentment and frustration
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胸中充满了怨恨的情绪。形容怨愤之气极大。[出处]《后汉书·祭祀志上》“即位三十年,百姓怨气满腹。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế