Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怨气冲天

Pinyin: yuàn qì chōng tiān

Meanings: Sự tức giận bùng nổ, khó kìm nén, Extreme anger that cannot be contained, 怨愤之气冲到天空。形容怨恨情绪极大。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第七十六回“员一见其尸,怨气冲天,手持九节铜鞭,鞭之三百,肉烂骨折。”[例]其时百姓为贪官所逼,~,早已大众齐心,一呼百应。(清·李宝嘉《文明小史》第九回“)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 夗, 心, 一, 乁, 𠂉, 中, 冫, 大

Chinese meaning: 怨愤之气冲到天空。形容怨恨情绪极大。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第七十六回“员一见其尸,怨气冲天,手持九节铜鞭,鞭之三百,肉烂骨折。”[例]其时百姓为贪官所逼,~,早已大众齐心,一呼百应。(清·李宝嘉《文明小史》第九回“)。

Grammar: Thành ngữ, có tính hình tượng cao, thường dùng để tăng cường mức độ cảm xúc trong câu.

Example: 他今天怨气冲天,谁都劝不住。

Example pinyin: tā jīn tiān yuàn qì chōng tiān , shuí dōu quàn bú zhù 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ta tức giận bùng nổ, không ai có thể khuyên được.

怨气冲天
yuàn qì chōng tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tức giận bùng nổ, khó kìm nén

Extreme anger that cannot be contained

怨愤之气冲到天空。形容怨恨情绪极大。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第七十六回“员一见其尸,怨气冲天,手持九节铜鞭,鞭之三百,肉烂骨折。”[例]其时百姓为贪官所逼,~,早已大众齐心,一呼百应。(清·李宝嘉《文明小史》第九回“)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...