Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怨望

Pinyin: yuàn wàng

Meanings: Resentment and unfulfilled expectations, Lòng oán trách và mong mỏi không thành, ①怨恼忿恨。[例]怨望作诗,杀之有名矣。——《三国演义》。[例]敢用是为怨望。——明·高启《书博鸡者事》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 夗, 心, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①怨恼忿恨。[例]怨望作诗,杀之有名矣。——《三国演义》。[例]敢用是为怨望。——明·高启《书博鸡者事》。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu văn mang tính chất miêu tả trạng thái tâm lý tiêu cực.

Example: 他心里满是怨望。

Example pinyin: tā xīn lǐ mǎn shì yuàn wàng 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ta đầy sự oán trách và thất vọng.

怨望
yuàn wàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng oán trách và mong mỏi không thành

Resentment and unfulfilled expectations

怨恼忿恨。怨望作诗,杀之有名矣。——《三国演义》。敢用是为怨望。——明·高启《书博鸡者事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...