Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怨愤
Pinyin: yuàn fèn
Meanings: Resentment and anger, Sự tức giận và oán trách, ①气愤,怨恨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 夗, 心, 忄, 贲
Chinese meaning: ①气愤,怨恨。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau các động từ như “充满” (tràn đầy) hoặc “表示” (biểu hiện).
Example: 他的眼中充满了怨愤。
Example pinyin: tā de yǎn zhōng chōng mǎn le yuàn fèn 。
Tiếng Việt: Trong mắt anh ta tràn đầy sự tức giận và oán trách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tức giận và oán trách
Nghĩa phụ
English
Resentment and anger
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气愤,怨恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!