Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怨悔
Pinyin: yuàn huǐ
Meanings: To blame and regret, Oán trách và hối hận, ①抱怨懊悔。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 夗, 心, 忄, 每
Chinese meaning: ①抱怨懊悔。
Grammar: Động từ hai âm tiết, được dùng để diễn tả sự oán trách kèm theo hối hận.
Example: 他对自己的错误感到怨悔。
Example pinyin: tā duì zì jǐ de cuò wù gǎn dào yuàn huǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy oán trách và hối hận về lỗi lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Oán trách và hối hận
Nghĩa phụ
English
To blame and regret
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抱怨懊悔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!