Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 性烈如火
Pinyin: xìng liè rú huǒ
Meanings: Tính tình mạnh mẽ, quyết đoán như lửa, Fierce and decisive temperament like fire, 性性情,脾气。形容性情暴躁。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 忄, 生, 列, 灬, 口, 女, 人, 八
Chinese meaning: 性性情,脾气。形容性情暴躁。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả tính cách mạnh mẽ của một người.
Example: 她性烈如火,从不妥协。
Example pinyin: tā xìng liè rú huǒ , cóng bù tuǒ xié 。
Tiếng Việt: Cô ấy có tính tình mạnh mẽ như lửa, không bao giờ thỏa hiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính tình mạnh mẽ, quyết đoán như lửa
Nghĩa phụ
English
Fierce and decisive temperament like fire
Nghĩa tiếng trung
中文释义
性性情,脾气。形容性情暴躁。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế