Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 性灵

Pinyin: xìng líng

Meanings: Spirit, soul, intellectual and emotional qualities of a person, Tinh thần, linh hồn, phẩm chất trí tuệ và cảm xúc của một người, ①指人的精神、性格等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 忄, 生, 彐, 火

Chinese meaning: ①指人的精神、性格等。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn chương để mô tả chiều sâu nội tâm của con người.

Example: 他的作品充满了性灵之美。

Example pinyin: tā de zuò pǐn chōng mǎn le xìng líng zhī měi 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy tràn đầy vẻ đẹp của tinh thần.

性灵
xìng líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần, linh hồn, phẩm chất trí tuệ và cảm xúc của một người

Spirit, soul, intellectual and emotional qualities of a person

指人的精神、性格等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...