Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 性灵
Pinyin: xìng líng
Meanings: Spirit, soul, intellectual and emotional qualities of a person, Tinh thần, linh hồn, phẩm chất trí tuệ và cảm xúc của một người, ①指人的精神、性格等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 忄, 生, 彐, 火
Chinese meaning: ①指人的精神、性格等。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn chương để mô tả chiều sâu nội tâm của con người.
Example: 他的作品充满了性灵之美。
Example pinyin: tā de zuò pǐn chōng mǎn le xìng líng zhī měi 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy tràn đầy vẻ đẹp của tinh thần.

📷 BIỂU TƯỢNG HOMO - HETERO - BI. Biểu tượng nữ, nam, đồng tính nữ, đồng tính nam, đồng tính nam, lưỡng tính, liên giới tính và chuyển giới. Dấu hiệu màu cầu vồng trên nền trắng. Bản dạng giới và khu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần, linh hồn, phẩm chất trí tuệ và cảm xúc của một người
Nghĩa phụ
English
Spirit, soul, intellectual and emotional qualities of a person
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人的精神、性格等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
