Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 性格
Pinyin: xìng gé
Meanings: Tính cách, nhân cách, Personality, character, ①性情品格。[例]他的仁慈性格。[例]乖戾的性格。[例]少年性格。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 忄, 生, 各, 木
Chinese meaning: ①性情品格。[例]他的仁慈性格。[例]乖戾的性格。[例]少年性格。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, mô tả đặc điểm cá nhân của con người.
Example: 他是一个性格开朗的人。
Example pinyin: tā shì yí gè xìng gé kāi lǎng de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người có tính cách vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính cách, nhân cách
Nghĩa phụ
English
Personality, character
Nghĩa tiếng trung
中文释义
性情品格。他的仁慈性格。乖戾的性格。少年性格。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!