Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 性情
Pinyin: xìng qíng
Meanings: Tính cách, tâm tính, Temperament, disposition, ①人的禀性和气质;性格,脾气。[例]易发怒的性情。[例]必句性情。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[例]人之性情。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 忄, 生, 青
Chinese meaning: ①人的禀性和气质;性格,脾气。[例]易发怒的性情。[例]必句性情。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[例]人之性情。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính khí của một người.
Example: 她性格温和,容易相处。
Example pinyin: tā xìng gé wēn hé , róng yì xiāng chǔ 。
Tiếng Việt: Tính cách cô ấy ôn hòa, dễ gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính cách, tâm tính
Nghĩa phụ
English
Temperament, disposition
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的禀性和气质;性格,脾气。易发怒的性情。必句性情。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。人之性情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!