Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 性命关天
Pinyin: xìng mìng guān tiān
Meanings: A matter involving life, of utmost importance, Liên quan đến tính mạng, cực kỳ quan trọng, 犹言性命交关。形容关系重大,非常紧要。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 忄, 生, 亼, 叩, 丷, 天, 一, 大
Chinese meaning: 犹言性命交关。形容关系重大,非常紧要。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến mạng sống.
Example: 这种手术性命关天,医生非常小心。
Example pinyin: zhè zhǒng shǒu shù xìng mìng guān tiān , yī shēng fēi cháng xiǎo xīn 。
Tiếng Việt: Loại phẫu thuật này liên quan đến tính mạng nên bác sĩ rất cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan đến tính mạng, cực kỳ quan trọng
Nghĩa phụ
English
A matter involving life, of utmost importance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言性命交关。形容关系重大,非常紧要。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế