Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怦然心动
Pinyin: pēng rán xīn dòng
Meanings: To feel deeply moved or stirred in one's heart (usually describing a strong emotional response to something touching)., Cảm thấy xao xuyến, rung động trong lòng (thường dùng để miêu tả cảm xúc mãnh liệt khi gặp điều gì đó gây xúc động sâu sắc), 心怦怦地跳动。[出处]战国·楚·宋玉《九辩》“私自怜兮何极,心怦怦兮谅直。”[例]我一见到她就~。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 平, 忄, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 心, 云, 力
Chinese meaning: 心怦怦地跳动。[出处]战国·楚·宋玉《九辩》“私自怜兮何极,心怦怦兮谅直。”[例]我一见到她就~。
Grammar: Đây là thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện ở phần vị ngữ trong câu để diễn tả cảm xúc của chủ ngữ.
Example: 看到那幅画,他怦然心动。
Example pinyin: kàn dào nà fú huà , tā pēng rán xīn dòng 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy bức tranh đó, anh ấy cảm thấy xao xuyến trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy xao xuyến, rung động trong lòng (thường dùng để miêu tả cảm xúc mãnh liệt khi gặp điều gì đó gây xúc động sâu sắc)
Nghĩa phụ
English
To feel deeply moved or stirred in one's heart (usually describing a strong emotional response to something touching).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心怦怦地跳动。[出处]战国·楚·宋玉《九辩》“私自怜兮何极,心怦怦兮谅直。”[例]我一见到她就~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế