Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急骤
Pinyin: jí zhòu
Meanings: Gấp gáp, đột ngột và mạnh mẽ (thường dùng để chỉ sự thay đổi nhanh chóng), Sudden and intense (often referring to rapid changes), ①急速,节奏快。[例]急骤的脚步声。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 刍, 心, 聚, 马
Chinese meaning: ①急速,节奏快。[例]急骤的脚步声。
Grammar: Từ này thường được dùng để mô tả các hành động hoặc hiện tượng xảy ra bất ngờ và mạnh mẽ. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.
Example: 天气变化急骤。
Example pinyin: tiān qì biàn huà jí zhòu 。
Tiếng Việt: Thời tiết thay đổi đột ngột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gấp gáp, đột ngột và mạnh mẽ (thường dùng để chỉ sự thay đổi nhanh chóng)
Nghĩa phụ
English
Sudden and intense (often referring to rapid changes)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
急速,节奏快。急骤的脚步声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!