Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急需
Pinyin: jí xū
Meanings: Cần gấp, yêu cầu khẩn cấp., Urgently needed, required immediately., ①迫切需求。[例]帮助越来越多的家庭找到他们急需的东西。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 刍, 心, 而, 雨
Chinese meaning: ①迫切需求。[例]帮助越来越多的家庭找到他们急需的东西。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự hỗ trợ hoặc đáp ứng nhanh chóng.
Example: 灾区急需救援物资。
Example pinyin: zāi qū jí xū jiù yuán wù zī 。
Tiếng Việt: Vùng thiên tai đang rất cần vật tư cứu trợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cần gấp, yêu cầu khẩn cấp.
Nghĩa phụ
English
Urgently needed, required immediately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迫切需求。帮助越来越多的家庭找到他们急需的东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!