Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 急性

Pinyin: jí xìng

Meanings: Thuộc về tính cách nóng nảy hoặc tình trạng bệnh cấp tính., Refers to a hot-tempered personality or an acute medical condition., ①发病急、变化快的。[例]急性病。[例]急性子性格。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刍, 心, 忄, 生

Chinese meaning: ①发病急、变化快的。[例]急性病。[例]急性子性格。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (chỉ tính cách) hoặc tính từ (miêu tả trạng thái).

Example: 他是一个急性子的人。

Example pinyin: tā shì yí gè jí xìng zǐ de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người có tính cách nóng nảy.

急性
jí xìng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc về tính cách nóng nảy hoặc tình trạng bệnh cấp tính.

Refers to a hot-tempered personality or an acute medical condition.

发病急、变化快的。急性病。急性子性格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

急性 (jí xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung