Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 急急巴巴

Pinyin: jí jí bā bā

Meanings: Rất vội vàng, hấp tấp, không kiềm chế được cảm xúc lo lắng., Extremely hurried, hasty, unable to contain feelings of anxiety., ①形容急忙,紧急。[例]他的任务还没完成,为什么要急急巴巴地叫他回来。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 刍, 心, 巴

Chinese meaning: ①形容急忙,紧急。[例]他的任务还没完成,为什么要急急巴巴地叫他回来。

Grammar: Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của con người khi gặp tình huống khẩn cấp.

Example: 他急急巴巴地跑回家。

Example pinyin: tā jí jí bā bā dì pǎo huí jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy hấp tấp chạy về nhà.

急急巴巴
jí jí bā bā
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất vội vàng, hấp tấp, không kiềm chế được cảm xúc lo lắng.

Extremely hurried, hasty, unable to contain feelings of anxiety.

形容急忙,紧急。他的任务还没完成,为什么要急急巴巴地叫他回来

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

急急巴巴 (jí jí bā bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung