Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怠慢

Pinyin: dài màn

Meanings: Xem nhẹ, không tôn trọng hoặc đối xử thiếu lịch sự., To neglect, disrespect or treat someone impolitely., ①淡漠;不恭敬。[例]这个客是怠慢不得的。——清·李宝嘉《官场现形记》。*②套话,表示招待不周到。*③怠惰放荡。[例]二人怠慢军法,吾故斩之。——《三国演义》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 台, 心, 忄, 曼

Chinese meaning: ①淡漠;不恭敬。[例]这个客是怠慢不得的。——清·李宝嘉《官场现形记》。*②套话,表示招待不周到。*③怠惰放荡。[例]二人怠慢军法,吾故斩之。——《三国演义》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng với tân ngữ chỉ người hoặc tình huống.

Example: 他对客人有些怠慢。

Example pinyin: tā duì kè rén yǒu xiē dài màn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có phần xem nhẹ khách.

怠慢
dài màn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem nhẹ, không tôn trọng hoặc đối xử thiếu lịch sự.

To neglect, disrespect or treat someone impolitely.

淡漠;不恭敬。这个客是怠慢不得的。——清·李宝嘉《官场现形记》

套话,表示招待不周到

怠惰放荡。二人怠慢军法,吾故斩之。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怠慢 (dài màn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung