Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怠惰

Pinyin: dài duò

Meanings: Lười biếng, thiếu tích cực., Lazy, inactive., ①懒惰;不勤奋。[例]怠惰之民不游,费资之民不作。——《商君书·显令》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 台, 心, 左, 忄, 月

Chinese meaning: ①懒惰;不勤奋。[例]怠惰之民不游,费资之民不作。——《商君书·显令》。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để phê phán hành vi thiếu trách nhiệm.

Example: 他的怠惰让团队进度受阻。

Example pinyin: tā de dài duò ràng tuán duì jìn dù shòu zǔ 。

Tiếng Việt: Sự lười biếng của anh ấy khiến tiến độ của nhóm bị chậm lại.

怠惰
dài duò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lười biếng, thiếu tích cực.

Lazy, inactive.

懒惰;不勤奋。怠惰之民不游,费资之民不作。——《商君书·显令》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怠惰 (dài duò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung