Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To think, to miss., Suy nghĩ, nhớ nhung, ①语气词。用于语首,无实义。[例]思乐泮水,薄采其芹。——《诗·鲁颂·泮水》。*②用于句中,无实义。[例]兕觥其觩,旨酒思柔。——《诗·小雅·桑扈》。*③另见sāi。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 心, 田

Chinese meaning: ①语气词。用于语首,无实义。[例]思乐泮水,薄采其芹。——《诗·鲁颂·泮水》。*②用于句中,无实义。[例]兕觥其觩,旨酒思柔。——《诗·小雅·桑扈》。*③另见sāi。

Hán Việt reading:

Grammar: Dùng để diễn tả sự suy tư hoặc cảm giác hoài niệm. Thường xuất hiện trong văn học.

Example: 我在思念家乡。

Example pinyin: wǒ zài sī niàn jiā xiāng 。

Tiếng Việt: Tôi đang nhớ quê hương.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ, nhớ nhung

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To think, to miss.

语气词。用于语首,无实义。思乐泮水,薄采其芹。——《诗·鲁颂·泮水》

用于句中,无实义。兕觥其觩,旨酒思柔。——《诗·小雅·桑扈》

另见sāi

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思 (sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung