Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 思量
Pinyin: sī liang
Meanings: Cân nhắc, suy tính kỹ càng., To consider carefully, to weigh options., ①思索。[例]你思量思量这事儿该怎么办。*②放在心上;惦记。[例]方才我是怕说话防头招的我们奶奶哭,所以催你出来的。别思量。——《红楼梦》。[例]几个月不见了,思量你哩。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 田, 旦, 里
Chinese meaning: ①思索。[例]你思量思量这事儿该怎么办。*②放在心上;惦记。[例]方才我是怕说话防头招的我们奶奶哭,所以催你出来的。别思量。——《红楼梦》。[例]几个月不见了,思量你哩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống cần đưa ra quyết định.
Example: 这件事需要好好思量。
Example pinyin: zhè jiàn shì xū yào hǎo hǎo sī liang 。
Tiếng Việt: Chuyện này cần phải cân nhắc kỹ càng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân nhắc, suy tính kỹ càng.
Nghĩa phụ
English
To consider carefully, to weigh options.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思索。你思量思量这事儿该怎么办
放在心上;惦记。方才我是怕说话防头招的我们奶奶哭,所以催你出来的。别思量。——《红楼梦》。几个月不见了,思量你哩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!