Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思过

Pinyin: sī guò

Meanings: Suy nghĩ về lỗi lầm, tự kiểm điểm bản thân., To reflect on one’s mistakes, self-examination., ①对错误过失进行反思。[例]闭閤思过,一县莫知所为。——《汉书·严延寿传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 心, 田, 寸, 辶

Chinese meaning: ①对错误过失进行反思。[例]闭閤思过,一县莫知所为。——《汉书·严延寿传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gắn liền với ngữ cảnh tự kiểm điểm hoặc ăn năn.

Example: 你应该静下心来好好思过。

Example pinyin: nǐ yīng gāi jìng xià xīn lái hǎo hǎo sī guò 。

Tiếng Việt: Bạn nên bình tĩnh lại và suy nghĩ kỹ về sai lầm của mình.

思过
sī guò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ về lỗi lầm, tự kiểm điểm bản thân.

To reflect on one’s mistakes, self-examination.

对错误过失进行反思。闭閤思过,一县莫知所为。——《汉书·严延寿传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思过 (sī guò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung