Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思议

Pinyin: sī yì

Meanings: Suy nghĩ và bàn luận, thảo luận., To contemplate and discuss., ①想像或理解。[例]不可思议。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 心, 田, 义, 讠

Chinese meaning: ①想像或理解。[例]不可思议。

Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến hơn so với các từ khác cùng nhóm nghĩa.

Example: 这件事难以思议。

Example pinyin: zhè jiàn shì nán yǐ sī yì 。

Tiếng Việt: Chuyện này khó mà suy nghĩ hay bàn luận được.

思议
sī yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ và bàn luận, thảo luận.

To contemplate and discuss.

想像或理解。不可思议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思议 (sī yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung