Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思考

Pinyin: sī kǎo

Meanings: Suy nghĩ, suy xét., To think, to reflect., ①思索、考虑。[例]他思考事物的周密有如水银泻地,处理问题的敏捷有如电火行空。——郭沫若《洪波曲》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 心, 田, 丂, 耂

Chinese meaning: ①思索、考虑。[例]他思考事物的周密有如水银泻地,处理问题的敏捷有如电火行空。——郭沫若《洪波曲》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần suy nghĩ.

Example: 这个问题值得我们认真思考。

Example pinyin: zhè ge wèn tí zhí dé wǒ men rèn zhēn sī kǎo 。

Tiếng Việt: Vấn đề này đáng để chúng ta suy nghĩ nghiêm túc.

思考
sī kǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ, suy xét.

To think, to reflect.

思索、考虑。他思考事物的周密有如水银泻地,处理问题的敏捷有如电火行空。——郭沫若《洪波曲》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思考 (sī kǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung