Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思维

Pinyin: sī wéi

Meanings: Thinking, reasoning, mindset., Tư duy, cách suy nghĩ., ①(哲)∶在表象、概念的基础上进行分析、综合、判断、推理等认识活动的过程,思维是人类特有的一种精神活动。[例]进行思维活动。[例]他的行动是经过思维的,不是一时冲动。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 心, 田, 纟, 隹

Chinese meaning: ①(哲)∶在表象、概念的基础上进行分析、综合、判断、推理等认识活动的过程,思维是人类特有的一种精神活动。[例]进行思维活动。[例]他的行动是经过思维的,不是一时冲动。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với các tính từ như “逻辑” (logic), “创新” (sáng tạo).

Example: 培养创新思维非常重要。

Example pinyin: péi yǎng chuàng xīn sī wéi fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Rèn luyện tư duy sáng tạo là rất quan trọng.

思维
sī wéi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tư duy, cách suy nghĩ.

Thinking, reasoning, mindset.

(哲)∶在表象、概念的基础上进行分析、综合、判断、推理等认识活动的过程,思维是人类特有的一种精神活动。进行思维活动。他的行动是经过思维的,不是一时冲动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思维 (sī wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung