Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思想

Pinyin: sī xiǎng

Meanings: Tư tưởng, suy nghĩ, ý tưởng, Thought, idea, ideology., ①意识形态的;观念的。[例]思想动向。[例]思想工作。[例]思想解放。[例]思想境界。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 心, 田, 相

Chinese meaning: ①意识形态的;观念的。[例]思想动向。[例]思想工作。[例]思想解放。[例]思想境界。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hệ tư tưởng hoặc ý tưởng suy luận.

Example: 他的思想很先进。

Example pinyin: tā de sī xiǎng hěn xiān jìn 。

Tiếng Việt: Tư tưởng của anh ấy rất tiến bộ.

思想
sī xiǎng
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tư tưởng, suy nghĩ, ý tưởng

Thought, idea, ideology.

意识形态的;观念的。思想动向。思想工作。思想解放。思想境界

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思想 (sī xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung