Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 思恋
Pinyin: sī liàn
Meanings: Nhớ nhung, thương nhớ ai đó hoặc điều gì đó rất sâu sắc., To deeply miss or yearn for someone or something., ①想念,怀念。[例]思恋故国。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 心, 田, 亦
Chinese meaning: ①想念,怀念。[例]思恋故国。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ người hoặc địa điểm để diễn tả sự nhớ nhung.
Example: 她日夜思恋着远方的亲人。
Example pinyin: tā rì yè sī liàn zhe yuǎn fāng de qīn rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy ngày đêm nhớ nhung người thân ở phương xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ nhung, thương nhớ ai đó hoặc điều gì đó rất sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To deeply miss or yearn for someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想念,怀念。思恋故国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!