Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思归其雌

Pinyin: sī guī qí cí

Meanings: Muốn trở về trạng thái ban đầu hoặc gốc nguồn (gốc rễ); ý nghĩa triết học về việc khôi phục bản chất nguyên thủy., Desiring to return to the origin or source; philosophical meaning about restoring original essence., 指退藏潜服。[出处]语出《老子》“知其雄,守其雌,为天下溪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 心, 田, 丨, 丿, 彐, 一, 八, 此, 隹

Chinese meaning: 指退藏潜服。[出处]语出《老子》“知其雄,守其雌,为天下溪。”

Grammar: Mang tính triết học và trừu tượng, xuất hiện chủ yếu trong văn bản hàn lâm.

Example: 经过多年的漂泊,他终于有了思归其雌的想法。

Example pinyin: jīng guò duō nián de piāo bó , tā zhōng yú yǒu le sī guī qí cí de xiǎng fǎ 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm phiêu bạt, cuối cùng anh ấy đã có ý định trở về cội nguồn.

思归其雌
sī guī qí cí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muốn trở về trạng thái ban đầu hoặc gốc nguồn (gốc rễ); ý nghĩa triết học về việc khôi phục bản chất nguyên thủy.

Desiring to return to the origin or source; philosophical meaning about restoring original essence.

指退藏潜服。[出处]语出《老子》“知其雄,守其雌,为天下溪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思归其雌 (sī guī qí cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung