Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 思前想后
Pinyin: sī qián xiǎng hòu
Meanings: Suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, cân nhắc mọi khía cạnh., To think carefully before taking action, considering all aspects., 爱护老人,同情穷人。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十二回“连各房里的姑娘们,都这样怜贫惜老,照看我。”
HSK Level: 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 心, 田, 䒑, 刖, 相, 口
Chinese meaning: 爱护老人,同情穷人。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十二回“连各房里的姑娘们,都这样怜贫惜老,照看我。”
Grammar: Thành ngữ chỉ trạng thái suy tư, sự cân nhắc thấu đáo trước khi quyết định hoặc hành động.
Example: 他做事总是思前想后,从不鲁莽。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì sī qián xiǎng hòu , cóng bù lǔ mǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc gì cũng suy nghĩ cẩn thận trước sau, không bao giờ hấp tấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, cân nhắc mọi khía cạnh.
Nghĩa phụ
English
To think carefully before taking action, considering all aspects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爱护老人,同情穷人。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十二回“连各房里的姑娘们,都这样怜贫惜老,照看我。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế