Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怜惜
Pinyin: lián xī
Meanings: To cherish or treasure something or someone deeply., Thương tiếc, cảm thấy quý trọng và không muốn mất đi., ①见“怜悯”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 令, 忄, 昔
Chinese meaning: ①见“怜悯”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi nói về sự yêu quý và bảo vệ một thứ gì đó mà người nói trân trọng.
Example: 她怜惜那朵花,不忍心摘下它。
Example pinyin: tā lián xī nà duǒ huā , bù rěn xīn zhāi xià tā 。
Tiếng Việt: Cô ấy thương tiếc bông hoa, không nỡ hái nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương tiếc, cảm thấy quý trọng và không muốn mất đi.
Nghĩa phụ
English
To cherish or treasure something or someone deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“怜悯”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!