Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tiē

Meanings: Yên ổn, bình tĩnh (ít dùng trong thời hiện đại), Calm, tranquil (rarely used in modern language)., ①平定;使服帖:“桓公救中国而攘夷狄,卒怗荆。”*②安宁:“田里老安怗。”*③静:“乃怗然无声。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①平定;使服帖:“桓公救中国而攘夷狄,卒怗荆。”*②安宁:“田里老安怗。”*③静:“乃怗然无声。”

Hán Việt reading: thiếp

Grammar: Từ cổ, ít sử dụng trong đời sống hiện đại. Thường xuất hiện trong văn học trung đại.

Example: 怗然自若。

Example pinyin: tiē rán zì ruò 。

Tiếng Việt: Bình tĩnh tự nhiên.

tiē
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên ổn, bình tĩnh (ít dùng trong thời hiện đại)

thiếp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Calm, tranquil (rarely used in modern language).

平定;使服帖

“桓公救中国而攘夷狄,卒怗荆。”

安宁

“田里老安怗。”

“乃怗然无声。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怗 (tiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung