Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怕水
Pinyin: pà shuǐ
Meanings: Sợ nước, không dám xuống nước., Afraid of water, unwilling to go into the water., ①因见水而惧怕,尤指怕落入水中。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 忄, 白, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①因见水而惧怕,尤指怕落入水中。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả nỗi sợ cụ thể liên quan đến nước.
Example: 她从小就怕水,从来不去游泳。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù pà shuǐ , cóng lái bú qù yóu yǒng 。
Tiếng Việt: Cô ấy từ nhỏ đã sợ nước, chưa bao giờ đi bơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ nước, không dám xuống nước.
Nghĩa phụ
English
Afraid of water, unwilling to go into the water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因见水而惧怕,尤指怕落入水中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!