Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怕死贪生

Pinyin: pà sǐ tān shēng

Meanings: Being selfish and only caring about one's own survival., Sợ chết tham sống, ích kỷ chỉ biết bảo vệ bản thân., 贪舍不得。贪恋生存,畏惧死亡。指对敌作战畏缩不前。[出处]《汉书·文三王传》“今立自知贼杀中郎曹将,冬月迫促,贪生畏死,即诈僵仆阳(佯)病,徼幸得逾于须臾。”[例]我不象你这等~,甘心卑污苟贱,给那恶僧支使,亏你还有脸说来劝我。——清·文康《儿女英雄传》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 忄, 白, 匕, 歹, 今, 贝, 生

Chinese meaning: 贪舍不得。贪恋生存,畏惧死亡。指对敌作战畏缩不前。[出处]《汉书·文三王传》“今立自知贼杀中郎曹将,冬月迫促,贪生畏死,即诈僵仆阳(佯)病,徼幸得逾于须臾。”[例]我不象你这等~,甘心卑污苟贱,给那恶僧支使,亏你还有脸说来劝我。——清·文康《儿女英雄传》第七回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), mang ý nghĩa phê phán thái độ ích kỷ.

Example: 他怕死贪生,关键时刻选择了逃跑。

Example pinyin: tā pà sǐ tān shēng , guān jiàn shí kè xuǎn zé le táo pǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta sợ chết tham sống, đến thời điểm quan trọng thì chọn chạy trốn.

怕死贪生
pà sǐ tān shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ chết tham sống, ích kỷ chỉ biết bảo vệ bản thân.

Being selfish and only caring about one's own survival.

贪舍不得。贪恋生存,畏惧死亡。指对敌作战畏缩不前。[出处]《汉书·文三王传》“今立自知贼杀中郎曹将,冬月迫促,贪生畏死,即诈僵仆阳(佯)病,徼幸得逾于须臾。”[例]我不象你这等~,甘心卑污苟贱,给那恶僧支使,亏你还有脸说来劝我。——清·文康《儿女英雄传》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怕死贪生 (pà sǐ tān shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung