Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怕头

Pinyin: pà tóu

Meanings: Phần đầu của sự sợ hãi (cảm giác lo lắng ban đầu)., The initial feeling of fear or worry., ①(事物)可怕的地方(多用于疑问代词后)。[例]没有什么怕头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 忄, 白, 头

Chinese meaning: ①(事物)可怕的地方(多用于疑问代词后)。[例]没有什么怕头。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong văn viết để chỉ cảm xúc lo lắng ban đầu.

Example: 事情还没开始,他就有了怕头。

Example pinyin: shì qíng hái méi kāi shǐ , tā jiù yǒu le pà tóu 。

Tiếng Việt: Chuyện còn chưa bắt đầu mà anh ta đã có cảm giác lo lắng.

怕头
pà tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đầu của sự sợ hãi (cảm giác lo lắng ban đầu).

The initial feeling of fear or worry.

(事物)可怕的地方(多用于疑问代词后)。没有什么怕头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...