Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怕人

Pinyin: pà rén

Meanings: To be shy or afraid of people., Sợ người khác, ngại giao tiếp., ①使人害怕。[例]夏天的时候,这一排向西的房子热得怕人。*②害怕畏惧他人。[例]这孩子从小不怕人。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 忄, 白, 人

Chinese meaning: ①使人害怕。[例]夏天的时候,这一排向西的房子热得怕人。*②害怕畏惧他人。[例]这孩子从小不怕人。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái e ngại hoặc sợ hãi xã hội.

Example: 这孩子怕人,不敢说话。

Example pinyin: zhè hái zi pà rén , bù gǎn shuō huà 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này sợ người lạ, không dám nói chuyện.

怕人
pà rén
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ người khác, ngại giao tiếp.

To be shy or afraid of people.

使人害怕。夏天的时候,这一排向西的房子热得怕人

害怕畏惧他人。这孩子从小不怕人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怕人 (pà rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung