Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怔怔
Pinyin: zhēng zhēng
Meanings: Staring blankly or speechlessly., Ngẩn ngơ, không nói nên lời., ①[方言]形容发呆的样子。[例]怔怔地站着。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 忄, 正
Chinese meaning: ①[方言]形容发呆的样子。[例]怔怔地站着。
Grammar: Trạng từ kép, thường xuất hiện trước động từ chính để bổ nghĩa cho hành động.
Example: 她怔怔地看着远方。
Example pinyin: tā zhēng zhēng dì kàn zhe yuǎn fāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy ngẩn ngơ nhìn về phía xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẩn ngơ, không nói nên lời.
Nghĩa phụ
English
Staring blankly or speechlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]形容发呆的样子。怔怔地站着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!