Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怒
Pinyin: nù
Meanings: Angry, anger., Giận dữ, cơn giận, ①通“孥”。妻子儿女。[例]黄帝、尧、舜诛而不怒。——《商君书·更法》。*②通“帑”。彗星尾。[例]蚩尤之旗,类彗而后曲,……其怒,青黑色。——《汉书·天文志》。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 奴, 心
Chinese meaning: ①通“孥”。妻子儿女。[例]黄帝、尧、舜诛而不怒。——《商君书·更法》。*②通“帑”。彗星尾。[例]蚩尤之旗,类彗而后曲,……其怒,青黑色。——《汉书·天文志》。
Hán Việt reading: nộ
Grammar: Dùng làm tính từ như 生气 (giận dữ) hoặc danh từ chỉ cơn giận. Ví dụ: 发怒 (phát giận).
Example: 愤怒的表情。
Example pinyin: fèn nù de biǎo qíng 。
Tiếng Việt: Gương mặt tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giận dữ, cơn giận
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nộ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Angry, anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“孥”。妻子儿女。黄帝、尧、舜诛而不怒。——《商君书·更法》
通“帑”。彗星尾。蚩尤之旗,类彗而后曲,……其怒,青黑色。——《汉书·天文志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!