Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怒目而视
Pinyin: nù mù ér shì
Meanings: To look furiously with glaring eyes., Trợn mắt nhìn với vẻ tức giận., 睁圆了眼睛瞪视着。形容正要大发脾气的神情。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三回“李儒见丁原背后一人,生得器宇轩昂,威风凛凛,手执方天画戟,怒目而视。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 奴, 心, 目, 一, 礻, 见
Chinese meaning: 睁圆了眼睛瞪视着。形容正要大发脾气的神情。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三回“李儒见丁原背后一人,生得器宇轩昂,威风凛凛,手执方天画戟,怒目而视。”
Grammar: Đây là cụm từ kết hợp động từ (動詞短語) diễn tả hành động thể hiện sự tức giận qua ánh mắt.
Example: 他对那个人怒目而视。
Example pinyin: tā duì nà ge rén nù mù ér shì 。
Tiếng Việt: Anh ta trợn mắt nhìn người đó đầy tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trợn mắt nhìn với vẻ tức giận.
Nghĩa phụ
English
To look furiously with glaring eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睁圆了眼睛瞪视着。形容正要大发脾气的神情。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三回“李儒见丁原背后一人,生得器宇轩昂,威风凛凛,手执方天画戟,怒目而视。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế