Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怒目切齿

Pinyin: nù mù qiè chǐ

Meanings: To be extremely angry with gritted teeth., Giận dữ đến nhe răng, nghiến răng., 怒目怒视的样子;切齿咬紧牙齿。形容极其愤恨。[出处]晋·刘伶《酒德颂》“闻吾风声,议其所以,乃奋袂攘衿,怒目切齿。”[例]谈到这些,壮族老人和两三个壮族年轻人都~。——秦牧《壮族与我》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 奴, 心, 目, 七, 刀, 齿

Chinese meaning: 怒目怒视的样子;切齿咬紧牙齿。形容极其愤恨。[出处]晋·刘伶《酒德颂》“闻吾风声,议其所以,乃奋袂攘衿,怒目切齿。”[例]谈到这些,壮族老人和两三个壮族年轻人都~。——秦牧《壮族与我》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái cực kỳ tức giận. Đây là một cụm từ ghép cố định (成語).

Example: 他听到这个消息后,气得怒目切齿。

Example pinyin: tā tīng dào zhè ge xiāo xī hòu , qì dé nù mù qiè chǐ 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, anh ấy giận đến mức nghiến răng nghiến lợi.

怒目切齿
nù mù qiè chǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ đến nhe răng, nghiến răng.

To be extremely angry with gritted teeth.

怒目怒视的样子;切齿咬紧牙齿。形容极其愤恨。[出处]晋·刘伶《酒德颂》“闻吾风声,议其所以,乃奋袂攘衿,怒目切齿。”[例]谈到这些,壮族老人和两三个壮族年轻人都~。——秦牧《壮族与我》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
齿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怒目切齿 (nù mù qiè chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung